Số
TT
|
Tên hàng hóa, dịch vụ
|
Đơn vị tính
|
Đơn giá
(VNĐ)
|
Ghi chú
|
1
|
Võng thuê ban ngày
|
Lượt
|
20.000
|
Lượt không quá 06 giờ
|
2
|
Võng + chăn ngủ thuê ban đêm
|
Đêm
|
40.000
|
|
3
|
Ghế bố
|
Lượt
|
25.000
|
Lượt không quá 06 giờ
|
4
|
Nhà chòi sinh thái
|
Lượt
|
250.000
|
3 tiếng
|
5
|
Cho thuê bạt ( tấm 15 m2)
|
Lượt
|
100.000
|
3 tiếng
|
6
|
Kiếng lặn + ống thở (Bộ)
|
Lượt
|
70.000
|
1 ngày
|
7
|
Áo phao cá nhân
|
Lượt
|
15.000
|
1 ngày
|
8
|
Ký gửi hành lý (một ngăn của tủ)
|
Lượt
|
10.000
|
1 ngày
|
9
|
Thuê bàn, ghế ăn uống tại nhà hàng
|
|
|
Bàn và ghế gỗ, ngồi 10 người
|
|
- Thuê theo bàn
|
Lượt
|
300.000
|
|
- Thuê theo người
|
Lượt
|
35.000
|
|
10
|
Thuê bộ dụng cụ ăn (01 bộ gồm: 01 bát, 01 đôi đũa, 01 muỗng, 01 đĩa, 01 ly)
|
Lượt
|
10.000
|
|
11
|
Phần ăn đặt theo suất (bao gồm cả nguyên liệu)
|
Suất
|
Giá thấp nhất là 120.000
|
Theo nhu cầu của khách
|
12
|
Dịch vụ hướng dẫn bơi xem san hô
|
Khách
|
200.000
|
1 giờ
|
13
|
Dịch vụ hướng dẫn tham quan bãi Bờ Đập, bãi Cát Lớn
|
Lượt
|
200.000
|
|
14
|
Dịch vụ chế biến, nấu ăn do khách mang sang
|
|
|
|
|
Từ 03- 04 món
|
Khách
|
30.000
|
|
Từ 05 món
|
Khách
|
50.000
|
|
15
|
Nước suối loại 500ml
|
Chai
|
10.000
|
|
16
|
Coca 330 ml
|
Lon
|
15.000
|
|
Số
TT
|
Tên hàng hóa, dịch vụ
|
Đơn vị tính
|
Đơn giá
(VNĐ)
|
Ghi chú
|
17
|
Bia Tiger 330 ml
|
Lon
|
25.000
|
|
18
|
Rượu thiên niên kiện 500ml
|
Chai
|
50.000
|
|
19
|
Mỳ tôm
|
Ly
|
15.000
|
|
20
|
Snack
|
Bịch
|
10.000
|
|
21
|
Cá khô trọng lượng 150gam
|
Đĩa
|
100.000
|
|
22
|
Mực khô trọng lượng 120gam
|
Đĩa
|
150.000
|
|