BQL VƯỜN QUỐC GIA CÔN ĐẢO |
|
BẢNG GIÁ CHO THUÊ PHƯƠNG TIỆN VẬN CHUYỂN |
(Áp dụng từ 01/01/2014) |
STT |
TUYẾN |
TÀU GỖ |
GHI CHÚ |
1. |
Hòn Tài |
3.500.000 |
|
2. |
Hòn Tài – Hòn Thỏ |
3.700.000 |
|
3. |
Hòn Tài – Tre Lớn |
7.800.000 |
|
4. |
Hòn Bảy Cạnh |
4.900.000 |
|
5. |
Ngọn Hải đăng |
5.800.000 |
|
6. |
Đầm Tre |
5.600.000 |
|
7. |
Đầm Tre – Việt Minh |
6.000.000 |
|
8. |
Hòn Cau |
6.000.000 |
|
9. |
Hang yến Hòn Cau |
6.300.000 |
|
10. |
Hòn Tài – Bảy Cạnh |
5.200.000 |
|
11. |
Bảy Cạnh – Hòn Cau |
6.300.000 |
|
12. |
Đầm Tre – Bảy Cạnh |
7.000.000 |
|
13. |
Đầm Tre – Tre Nhỏ |
8.100.000 |
|
14. |
Đầm Tre – Hòn Cau |
7.000.000 |
|
15. |
Hòn Tre Nhỏ |
8.100.000 |
|
16. |
Hòn Tre Lớn |
7.200.000 |
|
17. |
Vòng Quanh đảo (tham quan Hòn Tre Lớn) |
8.400.000 |
|
18. |
Hòn Trứng |
7.000.000 |
|
19. |
Cảng Bến Đầm (vòng ngoài Hòn Vung) |
7.000.000 |
|
20. |
Hòn Vung |
4.900.000 |
|
21. |
Ông Đụng |
7.900.000 |
|
22. |
Bãi Dương |
3.900.000 |
|
23. |
Bãi Dương – Đầm Tre |
5.800.000 |
|
24. |
Bãi Dương – Hòn Cau |
6.000.000 |
|
25. |
Hòn Bông Lan |
4.600.000 |
|
26. |
Ngọn Hải đăng – Bảy Cạnh |
5.600.000 |
|
27. |
Bãi Bờ Đập |
4.900.000 |
|
28. |
Mũi Chim Chim |
4.400.000 |
|
29. |
Mũi Đông Bắc |
6.700.000 |
|
30. |
Đầm Quốc |
4.900.000 |
|
31. |
Vòng đảo lớn |
10.200.000 |
|
32. |
Cảng Bến Đầm – Hòn Vung |
4.000.000 |
|
Ghi chú:
- Giá đã bao gồm 10% VAT
- Nếu lưu qua đêm: - Tàu phụ thu 600.000đ/đêm
- Đi câu và lặn phụ thu 100.000đ/tuyến; Câu ban đêm phụ thu 300.000đ/lượt (không quá 22h đêm)